Việt
tính diện tích
Anh
area computation
Dazu wird die Werkstückfläche senkrecht zurTrennebene überschlagsmäßig ausgerechnet.
Để tính diện tích này, bề mặt chi tiết thẳng gócvới mặt tiếp giáp giữa hai nửa khuôn được ướctính.
Berechnung der erforderlichen Wärmeaustauschfläche Aerf
Phép tính diện tích trao đổi nhiệt cần thiết Aerf
Berechnung der erforderlichen Austauschfläche Aerf aus den Größen k, Q und ¤«m
Phép tính diện tích trao đổi cần thiết Aerf từ các đại lượng k, Q và Δϑm
Mit ¤«m1, ¤«m2 und ¤«m3 werden zunächst die Teilflächen A1, A2 und A3 berechnet.
Trước tiên làm phép tính diện tích từng phần A1, A2 và A3 với Δϑm1, Δϑm2 và Δϑm3.
Näherungsweise Zerlegung in regelmäßige Flächen und deren Berechnung (siehe S. 43).
Chia nhỏ gần đúng thành những bề mặt đều đặn và tính diện tích của chúng (xem trang 43).
area computation /toán & tin/