Việt
tính khôi hài
tính hài hước
tính trào lộng
tính vui đùa
Đức
Komik
Scherzhaftigkeit
Komik /['ko:mik], die; -/
tính khôi hài; tính hài hước; tính trào lộng;
Scherzhaftigkeit /die; -/
tính hài hước; tính khôi hài; tính vui đùa; tính trào lộng;