Việt
tính hàn
khả năng hàn được
Anh
Weldability
Đức
Schweißbarkeit
Bei den Metallen lassen sich z. B. niedrig legierte Stähle gut schweißen.
Trong kim loại, thép hợp kim thấp có tính hàn tốt.
Die Schweißbarkeit eines Werkstoffs ist dann gegeben, wenn er sich für das Fügen durch Schweißen eignet.
Một vật liệu có tính hàn khi nó thích hợp cho kết nối bằng phương pháp hàn.
Eine sehr gute Schweißbarkeit ergibt sich für Kunststoffe, die annähernd tan δ = 0,1 erreichen.
Loại chất dẻo có tính hàn rất tốt khi có trị số tan δ đạt gần đến0,1.
Gute Schweißbarkeit
Tính hàn tốt
Gut schweißbar und hochglanzpolierbar.
Tính hàn tốt. Dễ làm bóng loáng.
[EN] weldability
[VI] Tính hàn, khả năng hàn được
[VI] Tính hàn