TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính hàn

tính hàn

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

khả năng hàn được

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

tính hàn

Weldability

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tính hàn

Schweißbarkeit

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei den Metallen lassen sich z. B. niedrig legierte Stähle gut schweißen.

Trong kim loại, thép hợp kim thấp có tính hàn tốt.

Die Schweißbarkeit eines Werkstoffs ist dann gegeben, wenn er sich für das Fügen durch Schweißen eignet.

Một vật liệu có tính hàn khi nó thích hợp cho kết nối bằng phương pháp hàn.

Eine sehr gute Schweißbarkeit ergibt sich für Kunststoffe, die annähernd tan δ = 0,1 erreichen.

Loại chất dẻo có tính hàn rất tốt khi có trị số tan δ đạt gần đến0,1.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gute Schweißbarkeit

Tính hàn tốt

Gut schweißbar und hochglanzpolierbar.

Tính hàn tốt. Dễ làm bóng loáng.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schweißbarkeit

[EN] weldability

[VI] Tính hàn, khả năng hàn được

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Schweißbarkeit

[EN] weldability

[VI] Tính hàn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Weldability

tính hàn