Việt
tính khoa trương
tính hào nhoáng
tính hoa mỹ cầu kỳ
tính sang trọng
tính mỹ lệ
Đức
Schwülstigkeit
Pomphaftigkeit
Schwülstigkeit /die; -, -en (abwertend)/
tính khoa trương; tính hào nhoáng (và rỗng tuếch); tính hoa mỹ cầu kỳ;
Pomphaftigkeit /die; -/
tính hào nhoáng; tính sang trọng; tính mỹ lệ; tính khoa trương;