Profitgier /die (abwertend)/
sự tham lợi;
sự hám lợi;
tính hám lợi;
Gewinnsucht /die (PI. selten)/
tính ham tiền;
tính hám lợi;
tính trục lợi;
tính tham lam (Habgier);
Geldgier /die (abwertend)/
lòng tham;
tính tham lam;
tính hám lợi;
tính trục lợi;
tính tự tư tự lợi;
tính hám tiền;