Việt
vẻ ghê tởm
vẻ gớm ghiếc
vẻ đáng ghét
tính hiểm ác
Đức
Garstigkeit
Garstigkeit /die; -en/
(o Pl ) vẻ ghê tởm; vẻ gớm ghiếc; vẻ đáng ghét; tính hiểm ác;