TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính hiểu được

tính hiểu được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

tính đọc được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tính hiểu được

 intelligibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intelligibility

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach der Übertragung werden die analogen Signale durch das Modem auf der Empfangsseite wieder in für den Computer verständliche Signale zurückgewandelt (demoduliert).

Khi đến nơi, những tín hiệu tương tự này sẽ được modem của nơi nhận chuyển đổi ngược lại (giải điều biến) thành những tín hiệu số để máy tính hiểu được.

Programme bestehen aus einer Folge von Befehlen, die die Arbeitsanweisungen des PC-Anwenders in eine für die Maschine verständliche Sprache übersetzen, Verarbeitungsvorgänge steuern und Ergebnisdaten bereitstellen.

Chương trình là tập hợp những chuỗi mệnh lệnh biên dịch các lệnh vận hành hướng dẫn công việc của người sử dụng sang ngôn ngữ máy mà máy tính hiểu được, điều khiển quá trình xử lý và tạo ra dữ liệu làm kết quả.

Từ điển toán học Anh-Việt

intelligibility

tính hiểu được, tính đọc được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intelligibility /toán & tin/

tính hiểu được