Việt
tính khếo léo
tính khôn ngoan
sự từng trải trong cuộc sông
tính xảo quyệt
tính ranh mãnh
tính điêu ngoa
Đức
Geschmeidigkeit
Lebensweisheit
Bauernschlaue
Geschmeidigkeit /die; -/
tính khếo léo; tính khôn ngoan;
Lebensweisheit /die/
(o Pl ) tính khôn ngoan; sự từng trải trong cuộc sông;
Bauernschlaue /die/
tính khôn ngoan; tính xảo quyệt; tính ranh mãnh; tính điêu ngoa;