Việt
tính không chính xác
tính không đúng
tính sai sót
Anh
inaccuracy
inexactitude
inexaxtitude
Đức
Unrichtigkeit
Sie ergeben eine Messunsicherheit.
Các sai số ngẫu nhiên gây ra tính không chính xác của phép đo.
Bei Messgerä ten mit Skalenanzeige beträgt die Messunsicherheit des Messwertes bis zu 1 Skalenteilungswert.
Ở thiết bị đo với thang hiển thị, tính không chính xác của trị số đo có thể lên đến một vạch chia của thang đo.
Um den genauen Wert der Messgröße zu erhalten, muss der abgelesene Messwert um die systema tische Abweichung korrigiert werden. Zufällige Messabweichungen Sie ergeben eine Messunsicherheit.
Để nhận được trị số đo chính xác, số đo đọc được phải được sửa chữa bằng cách thêm/bớt trị số của sai số hệ thống. Các sai số ngẫu nhiên gây ra tính không chính xác của phép đo.
Unrichtigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính không đúng; tính không chính xác; tính sai sót;
inaccuracy, inexactitude /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/