Việt
tính rõ ràng
tính không thể n hám lẫn được
tính không thể hiểu lầm được
Đức
Unverwechselbarkeit
Unverwechselbarkeit /die; -/
tính rõ ràng; tính không thể n hám lẫn được; tính không thể hiểu lầm được;