Việt
tính lưỡng hướng sắc
hiện tượng màu kép
tính hai màu
tính lưỡng sắc
Anh
dicroism
Đức
Dichroismus
Doppelfarbigkeit
Dichroismus /der; - (Physik)/
tính hai màu; tính lưỡng sắc; tính lưỡng hướng sắc;
Dichroismus /m/HOÁ/
[EN] dicroism
[VI] tính lưỡng hướng sắc
Doppelfarbigkeit /f/HOÁ/
[VI] tính lưỡng hướng sắc, hiện tượng màu kép