Việt
tính mặn
độ muốicủa biển
tính có nhiều muối
Anh
salinity
saltness
Đức
Salzigkeit
Salzigkeit /die; -/
tính mặn; tính có nhiều muối;
salinity,saltness
tính mặn, độ muốicủa biển
salinity /xây dựng/