TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính nóng chảy

tính nóng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính nấu chảy được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khả năng nấu chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tính nóng chảy

 fusibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meltability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meltableness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fusibility

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

meltability

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schmelzverhalten

Tính nóng chảy

Der Schmelzindex ist ein Wert, der durch einen Test bestimmt wird. Er wird ausgedrückt in Gramm pro zehn Minuten. Er kennzeichnet das Fließverhalten unter genormten Bedingungen.

MFI được xác định bằng thực nghiệm, có đơn vị là "gam trên mười phút", biểu thị đặc tính nóng chảy trong điều kiện chuẩn quy định.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fusibility

tính nóng chảy, tính nấu chảy được

meltability

tính nóng chảy, khả năng nấu chảy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fusibility, meltability, meltableness

tính nóng chảy