Việt
tính phát xạ
độ phát xạ
khả năng bức xạ
tính bức xạ
năng suất phát xạ
độ phát xạ light ~ tính phát xạ ánh sáng radiant ~ độ bức xạ
Anh
emissivity
radiating capacity
tính phát xạ, tính bức xạ ; năng suất phát xạ ; độ phát xạ light ~ tính phát xạ ánh sáng radiant ~ độ bức xạ
độ phát xạ, tính phát xạ, khả năng bức xạ
radiating capacity /xây dựng/