Việt
tính phần trăm
tính tỷ lệ theo phần trăm
Đức
Prozentrechnung
prentUieren
Cách tính phần trăm
prentUieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/
tính phần trăm; tính tỷ lệ theo phần trăm;
Prozentrechnung /í =, -en/
sự, phép] tính phần trăm; Prozent