Việt
tính quá cầu kỳ
tính quá cẩn thận
tính quá chính xác
tính quá tỉ mỉ
Đức
Pein
Pingeligkeit
Pein /lích.keit, die; -, -en/
tính quá cầu kỳ; tính quá cẩn thận;
Pingeligkeit /die; -/
tính quá chính xác; tính quá cẩn thận; tính quá tỉ mỉ;