Việt
tính rộng rãi
tính hào phóng
tính quảng đại
tính rộng lượng
tính bao dung
Đức
LiberaIitat
Großzü
LiberaIitat /[libarali'tc:t], die; -/
tính rộng rãi; tính hào phóng; tính quảng đại;
Großzü /.gig.keit, die; -/
tính rộng lượng; tính quảng đại; tính bao dung;