TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính quang dẫn

tính quang dẫn

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tính quang dẫn

photoconductivity

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tính quang dẫn

Photoleitfähigkeit

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Fotoleitfähigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

tính quang dẫn

photoconductivité

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fotoleitfähigkeit /f/Đ_TỬ, Q_HỌC, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] photoconductivity

[VI] tính quang dẫn

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

tính quang dẫn /n/PHYSICS/

photoconductivity

tính quang dẫn

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

photoconductivity

[DE] Photoleitfähigkeit

[VI] (vật lý) tính quang dẫn

[FR] photoconductivité