Việt
tính quang dẫn
Anh
photoconductivity
Đức
Photoleitfähigkeit
Fotoleitfähigkeit
Pháp
photoconductivité
Fotoleitfähigkeit /f/Đ_TỬ, Q_HỌC, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] photoconductivity
[VI] tính quang dẫn
tính quang dẫn /n/PHYSICS/
[DE] Photoleitfähigkeit
[VI] (vật lý) tính quang dẫn
[FR] photoconductivité