TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính rối loạn

sự nhiễu loạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính rối loạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tính rối loạn

turbulence

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

turbulence

sự nhiễu loạn , tính rối loạn , sự cuộn xoáy airstream ~ sự nhiễu loạn của dòng khí anisotropic ~ sự nhiễu loạn dị hướng atmospheric ~ sự nhiễu loạn của khí quyển convective ~ sự nhiễu loạn đối lưu dynamic ~ sự nhiễu loạn động lực fine-scale ~ sự nhiễu loạn qui mô nhỏ flow ~ sự nhiễu loạn của dòng free-air ~ sự nhiễu loạn không kkí isotropic ~ sự nhiễu loạn đẳng hướng large-scale ~ sự nhiễu loạn qui mô lớn local ~ sự nhiễu loạn địa phương magnetohydrodynamic ~ sự nhiễu loạn từ thuỷ động stream ~ sự nhiễu loạn cuả dòng surface ~ sự nhiễu loạn bề mặt thermal ~ sự nhiễu loạn do nhiệt wind-induced ~ sự xáo động do gió