Việt
tính thơn thớt
tính xu nịnh
vẻ nịnh hót
vẻ giả dô'i
Đức
Glattzüngigkeit
Glattzüngigkeit /die; -/
tính thơn thớt; tính xu nịnh; vẻ nịnh hót; vẻ giả dô' i;