Việt
tính thấm ướt
độ thấm ướt
dộ tham ướt
Anh
wettability
wetability
wetting property
tính thấm ướt, dộ tham ướt
độ thấm ướt, tính thấm ướt
wetability /cơ khí & công trình/
wetability /xây dựng/