capillary percolation
tính thấm mao dẫn
capillary permeability
tính thấm mao dẫn
capillary percolation /cơ khí & công trình/
tính thấm mao dẫn
capillary permeability /cơ khí & công trình/
tính thấm mao dẫn
capillary percolation, capillary permeability /xây dựng/
tính thấm mao dẫn