TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính thẳng

tính thẳng

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

tính thẳng

rectilinearity

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

tính thẳng

Geradlinigkeit

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

tính thẳng

rectilinéarité

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das linear polarisierte Licht in der Apparatur (Bild 1) wird beim Durchgang durch das mit Orientierung behaftete Spritzgussteil so zerlegt, dass man die Farbgleichen sieht.

Ánh sáng phân cực tuyến tính (thẳng) từ máy đo (Hình 1) sẽ bị chia tách khi chiếu xuyên qua chi tiết đúc phun có các phân tử định hướng khiến ta nhận thấy được các màu giống nhau.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

rectilinearity

[DE] Geradlinigkeit

[VI] tính thẳng

[FR] rectilinéarité