Việt
tính thẳng
Anh
rectilinearity
Đức
Geradlinigkeit
Pháp
rectilinéarité
Das linear polarisierte Licht in der Apparatur (Bild 1) wird beim Durchgang durch das mit Orientierung behaftete Spritzgussteil so zerlegt, dass man die Farbgleichen sieht.
Ánh sáng phân cực tuyến tính (thẳng) từ máy đo (Hình 1) sẽ bị chia tách khi chiếu xuyên qua chi tiết đúc phun có các phân tử định hướng khiến ta nhận thấy được các màu giống nhau.
[DE] Geradlinigkeit
[VI] tính thẳng
[FR] rectilinéarité