TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính thuận quay

tính thuận quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tính thuận quay

rotational compliance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

CR

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 rotational compliance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tính thuận quay

Rotationsauslenkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CR

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rotational compliance /vật lý/

tính thuận quay

 rotational compliance /vật lý/

tính thuận quay

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rotationsauslenkung /f (CR)/ÂM/

[EN] rotational compliance (CR)

[VI] tính thuận quay

CR /v_tắt (Rotationsauslenkung)/ÂM/

[EN] CR (rotational compliance)

[VI] tính thuận quay