Việt
tính thuận quay
Anh
rotational compliance
CR
Đức
Rotationsauslenkung
rotational compliance /vật lý/
Rotationsauslenkung /f (CR)/ÂM/
[EN] rotational compliance (CR)
[VI] tính thuận quay
CR /v_tắt (Rotationsauslenkung)/ÂM/
[EN] CR (rotational compliance)