Việt
tính nham hiểm
tính xảo quyệt
tính tinh ranh
tính láu lĩnh
tính ranh mãnh
Đức
Raffi
Listigkeit
Raffi /ne. ment [rafino'mä:], das; -s, -s (PI. ungebr.) (bildungsspr.)/
(o Pl ) tính nham hiểm; tính xảo quyệt; tính tinh ranh;
Listigkeit /.die; -/
tính láu lĩnh; tính ranh mãnh; tính tinh ranh; tính xảo quyệt;