Việt
tính toán kỹ càng
tính toán từ đầu đến cuối
Đức
durchrechnen
die Kosten noch einmal durchrechnen
tính toán lại cạc khoản chi phí một lần nữa.
durchrechnen /(sw. V.; hat)/
tính toán kỹ càng; tính toán từ đầu đến cuối;
tính toán lại cạc khoản chi phí một lần nữa. : die Kosten noch einmal durchrechnen