Việt
tính phi pháp
tính trái luật
tính bất hợp pháp
Đức
Widerrechtlichkeit
Gesetzwidrigkeit
Widerrechtlichkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính phi pháp; tính trái luật;
Gesetzwidrigkeit /die/
tính bất hợp pháp; tính phi pháp; tính trái luật;