Việt
tính trừ
theo phép trừ
phép trừ
để trừ
có dấu trừ
Anh
subtraction
subtractive
Đức
subtraktiv
Subtraktion
Pháp
soustractif
[DE] subtraktiv
[VI] (thuộc) tính trừ, (thuộc) phép trừ, để trừ, có dấu trừ
[FR] soustractif
subtraktiv /(Adj.)/
(thuộc) tính trừ; theo phép trừ;
subtraction /toán & tin/
(toán) Subtraktion f. tính từ (vãn) Adjektiv n.