TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính xoáy

tính xoáy

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tính xoáy

vorticity

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tính xoáy

 Vorticity

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Wirbelstärke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

tính xoáy

 tourbillon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

vorticity

tính xoáy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wirbelstärke /f/VLC_LỎNG/

[EN] vorticity

[VI] tính xoáy (ứng với rota trong phương trình dòng chảy)

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

vorticity

[DE]  Vorticity

[VI] (vật lí) tính xoáy

[FR]  tourbillon