Việt
nhóm nghệ sĩ sân khấu
tóp diễn viên sân khấu
Đức
Theatergruppe
Theatergruppe /í =, -n/
í =, nhóm nghệ sĩ sân khấu, tóp diễn viên sân khấu; [đoàn, đội, gánh, ban] hát kịch; Theater