Việt
tóren thiết bị cất phân đoạn
thiết bị ngưng tụ hồi lưu
Đức
Deflegmator
Deflegmator /m -s, -/
tóren thiết bị cất phân đoạn, thiết bị ngưng tụ hồi lưu; [thiết bị, bộ, máy] trao đổi nhiệt.