Việt
tôi phải từ chối điều đó một cách kiên quyết
Đức
Be
Be /stimmt. heit, die; 1. tính kiên quyết, tính vững chắc, tính dứt khoát (Entschie denheit, Festigkeit); das muss ich mit aller Bestimmtheit ablehnen/
tôi phải từ chối điều đó một cách kiên quyết;