TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tôi trong dầu

tôi trong dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm nguội bằng dầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tôi trong dầu

oil-quenched

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 oil hardening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil tempered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil-hardened

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oil-cooled

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tôi trong dầu

ölabgeschreckt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ölabgeschreckt /adj/CNSX/

[EN] oil-quenched

[VI] tôi trong dầu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oil-hardened

tôi trong dầu

oil-quenched

tôi trong dầu

oil-cooled

làm nguội bằng dầu, tôi trong dầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil hardening, oil tempered /cơ khí & công trình/

tôi trong dầu