TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tôm tít

tít

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tôm tít

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

tôm tít

Hümmer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Augen halb geschlossen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in sich versunken.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tít,tôm tít

1)(động) Hümmer m. tít mắt

2) Augen halb geschlossen;

3) in sich versunken.