Việt
tôn làm nồi hơi
mảng sôi đều
thép tấm nồi hơi
Anh
boiler test plate
boiling plate
boiler plate
Đức
Kesselprüfblech
Siedeblech
thép tấm nồi hơi, tôn làm nồi hơi
Kesselprüfblech /nt/TH_LỰC/
[EN] boiler test plate
[VI] tôn làm nồi hơi
Siedeblech /nt/CN_HOÁ/
[EN] boiling plate
[VI] tôn làm nồi hơi; mảng sôi đều