TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tùng

tùng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

tùng

Kiefer .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stellarmatur

Phụ tùng hiệu chỉnh

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Automobilteile

Phụ tùng ô tô

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Erstellung der Ersatzteilliste für den Teiledienst

Lập danh sách phụ tùng cho bộ phận dịch vụ phụ tùng

Teiledienst (Lager).

Bộ phận phụ tùng (kho).

Der Teiledienst gibt Ersatzteile und Zubehör an die Werkstatt aus bzw. verkauft diese an Kunden.

Bộ phận phụ tùng chuyển các phụ tùng và phụ kiện đến xưởng sửa chữa hoặc bán cho khách hàng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tùng

Kiefer f (cây tùng).