TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tùy thuộc vào vật liệu

Đường gạch mặt cắt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

tùy thuộc vào vật liệu

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

tùy thuộc vào vật liệu

Hatchings depending on materials

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

tùy thuộc vào vật liệu

Schraffuren

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

werkstoffabhängig

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Mindestbiegeradius ist abhängig von Werkstoff, Walzrichtung und Blechdicke.

Bán kính uốn tối thiểu tùy thuộc vào vật liệu, chiều cán và độ dày tấm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Kunststoffaufbereitung richtet sich nach den verwendeten Materialien.

Việc xử lý chất dẻo tùy thuộc vào vật liệu được sử dụng.

Diese Mindesteinschraubtiefe ist abhängig vom Werkstoff der Fügeteile (Tabelle 1).

Độ sâu tối thiểu này tùy thuộc vào vật liệu của các chi tiết kết nối (Bảng 1).

Die Anordnung der Kalanderwalzen (Bild 2)hängt vom zu verarbeitenden Werkstoff ab.

Việc bố trí các trục lăn trong máy cán láng (Hình 2) tùy thuộc vào vật liệu gia công.

Aus diesem Grund werden Mindestbiegeradien festgelegt, die abhängig vom gebogenen Werkstoff sind (Tabelle 1).

Vì vậy, bán kính uốn tối thiểu được xác định trước và tùy thuộc vào vật liệu được uốn cong (Bảng 1).

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schraffuren,werkstoffabhängig

[EN] Hatchings depending on materials

[VI] Đường gạch mặt cắt, tùy thuộc vào vật liệu