TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tăng cấp

tăng cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tăng cấp

 promote

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Darstellung der Zehnerregel

Biểu đồ quy tắc tăng cấp số mười

2. Beweisen Sie die Bedeutung der Zehnerregel an einem firmenspezifischen Produkt!

2. Hãy chứng minh ý nghĩa của quy luật tăng cấp số 10 qua thí dụ một sản phẩm riêng của hãng.

Der Zusammenhang zwischen den Fehlereinflüssen und der Kostensteigerung ist aus der grafischen Darstellung als so genannte Zehnerregel (Bild 1) erkennbar.

Sự liên hệ giữa cácảnh hưởng của lỗi và sự đội giá được mô tả qua biểu đồ (Hình 1) còn gọi là quy tắc tăng cấp số mười.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 promote /toán & tin/

tăng cấp