Việt
Tăng già
hòa hợp tăng
Anh
Sangha
the order
sinha
a sangha
community of monks
Đức
der Sangha
die Ordensgemeinschaft
Tăng Già
Tăng: thầy tu, Già: tức Già lam, chữ Ấn Ðộ dùng để chỉ cái chùa. Tăng già chịu việc hôn nhân trở lời. Phan Trần
tăng già
sangha, sinha
hòa hợp tăng,tăng già
a sangha, community of monks
[VI] Tăng già
[DE] der Sangha, die Ordensgemeinschaft
[EN] Sangha, the order