TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tĩnh điện trường

tĩnh điện trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tĩnh điện trường

electrostatic field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrostatic field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electrostatic field /điện lạnh/

tĩnh điện trường

 electrostatic field /xây dựng/

tĩnh điện trường

 electrostatic field /xây dựng/

tĩnh điện trường