Việt
khối da xây
tưòng đá
công trình bằng đá
khôi xây bằng đá
thành quách bằng da
Đức
Mauerwerk
Gemäuer
áltes Gemäuer
cảnh điêu tàn, cânh đổ nát, ngôi nhà cổ, đổ nát.
Mauerwerk /n -(e)s, -e/
khối da xây, tưòng đá, công trình bằng đá; Mauer
Gemäuer /n -s, =/
1. khôi xây bằng đá; 2. thành quách bằng da, tưòng đá; áltes Gemäuer cảnh điêu tàn, cânh đổ nát, ngôi nhà cổ, đổ nát.