Việt
tương đối tính
Anh
relativistic
Đức
relativistisch
Die relative Luftfeuchtigkeit, angegeben in %, ist der Anteil des wirklich vorhandenen Wasserdampfgehaltes am maximal möglichen.
Độ ẩm tương đối (tính bằng %) là tỷ lệ lượng hơi nước thực sự chứa trong không khí so với lượng hơi nước bão hòa.
Relative Feuchte in hPa/hPa
Độ ẩm tương đối tính bằng hPa/hPa
relativistisch /adj/DHV_TRỤ/
[EN] relativistic
[VI] tương đối tính