TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tương đối tính

tương đối tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tương đối tính

relativistic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tương đối tính

relativistisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die relative Luftfeuchtigkeit, angegeben in %, ist der Anteil des wirklich vorhandenen Wasserdampfgehaltes am maximal möglichen.

Độ ẩm tương đối (tính bằng %) là tỷ lệ lượng hơi nước thực sự chứa trong không khí so với lượng hơi nước bão hòa.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Relative Feuchte in hPa/hPa

Độ ẩm tương đối tính bằng hPa/hPa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

relativistisch /adj/DHV_TRỤ/

[EN] relativistic

[VI] tương đối tính