TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tương thích điện từ

Tương thích điện từ

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tương thích EMC

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tương thích điện từ

Electromagnetic compatibility

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Electromagnetic compatibility - EMC

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 Electromagnetic Compatibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

EMC-compatible

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tương thích điện từ

Elektromagnetische Verträglichkeit – EMV

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

EMV

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

EMV-gerecht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Elektromagnetische Verträglichkeit (EMV)

Tính tương thích điện từ (EMC)

19.2.16 Elektromagnetische Verträglichkeit (EMV)

19.2.16 Sự tương thích điện từ (EMC – electromagnetic compatibility)

Hinweise zur Elektromagnetischen Verträglichheit (EMV).

Thông tin về tương thích điện từ (EMC = Elec-troMagnetic Compatibility).

Geeignete Maßnahmen zum Erreichen einer guten EMV sind der Einbau von:

Những biện pháp thích hợp để đạt được sự tương thích điện từ tốt là gắn vào xe:

v Geräuscharmer Betrieb, gute elektromagnetische Verträglichkeit und Wartungsfreiheit durch den Wegfall der Bürsten.

Hoạt động ít ồn, tính tương thích điện từ tốt, không cần bảo dưỡng vì không có chổi than.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

EMV-gerecht /adj/ĐIỆN/

[EN] EMC-compatible

[VI] tương thích điện từ, tương thích EMC

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Electromagnetic Compatibility /điện tử & viễn thông/

tương thích điện từ

Electromagnetic Compatibility

tương thích điện từ

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

EMV

[EN] Electromagnetic compatibility (EMC)

[VI] Tương thích điện từ

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Elektromagnetische Verträglichkeit – EMV

[VI] Tương thích điện từ

[EN] Electromagnetic compatibility - EMC