Việt
Tương thích điện từ
tương thích EMC
Anh
Electromagnetic compatibility
Electromagnetic compatibility - EMC
Electromagnetic Compatibility
EMC-compatible
Đức
Elektromagnetische Verträglichkeit – EMV
EMV
EMV-gerecht
v Elektromagnetische Verträglichkeit (EMV)
Tính tương thích điện từ (EMC)
19.2.16 Elektromagnetische Verträglichkeit (EMV)
19.2.16 Sự tương thích điện từ (EMC – electromagnetic compatibility)
Hinweise zur Elektromagnetischen Verträglichheit (EMV).
Thông tin về tương thích điện từ (EMC = Elec-troMagnetic Compatibility).
Geeignete Maßnahmen zum Erreichen einer guten EMV sind der Einbau von:
Những biện pháp thích hợp để đạt được sự tương thích điện từ tốt là gắn vào xe:
v Geräuscharmer Betrieb, gute elektromagnetische Verträglichkeit und Wartungsfreiheit durch den Wegfall der Bürsten.
Hoạt động ít ồn, tính tương thích điện từ tốt, không cần bảo dưỡng vì không có chổi than.
EMV-gerecht /adj/ĐIỆN/
[EN] EMC-compatible
[VI] tương thích điện từ, tương thích EMC
Electromagnetic Compatibility /điện tử & viễn thông/
tương thích điện từ
[EN] Electromagnetic compatibility (EMC)
[VI] Tương thích điện từ
[EN] Electromagnetic compatibility - EMC