Việt
tướng mạo
diện mạo
Đức
Physiognomie
Gesichtsausdruck
Physiognomie /[fyziogno'mi:], die; -, -n/
(bildungsspr ) diện mạo; tướng mạo;
Tướng Mạo
Tướng: trạng mạo, Mạo: dáng mặt. Hình dáng thân thể mặt mày. Liếc coi tướng mạo Vân Tiên. Lục Vân Tiên
Gesichtsausdruck m, Physiognomie f.