Việt
tường treo
tường xây trên kết cấu chịu lực
Anh
current wall
suspended wall
curtain wall
suspended curtain wall
Đức
vorgehängte Wand
Schleier
Seine besonderen Auszeichnungen in Mathematik und Geschichte hängen an den Wänden, sind seine Sportabzeichen und Trophäen stehen auf den Bücherregalen.
Trên tường treo đầy bằng khen xuất sắc về các môn toán và lịch sử, còn trên kệ sách đầy những huy chương và cúp thể thao.
His certificates of excellence in mathematics and history hang on the walls, his sporting medals and trophies occupy the bookshelves.
vorgehängte Wand /f/XD/
[EN] curtain wall
[VI] tường treo (xây trên kết cấu chịu lực)
Schleier /m/SỨ_TT/
[EN] suspended curtain wall
[VI] tường treo, tường xây trên kết cấu chịu lực
current wall, suspended wall /xây dựng/