TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tường treo

tường treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tường xây trên kết cấu chịu lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tường treo

 current wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspended wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

curtain wall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suspended curtain wall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tường treo

vorgehängte Wand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schleier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Seine besonderen Auszeichnungen in Mathematik und Geschichte hängen an den Wänden, sind seine Sportabzeichen und Trophäen stehen auf den Bücherregalen.

Trên tường treo đầy bằng khen xuất sắc về các môn toán và lịch sử, còn trên kệ sách đầy những huy chương và cúp thể thao.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

His certificates of excellence in mathematics and history hang on the walls, his sporting medals and trophies occupy the bookshelves.

Trên tường treo đầy bằng khen xuất sắc về các môn toán và lịch sử, còn trên kệ sách đầy những huy chương và cúp thể thao.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorgehängte Wand /f/XD/

[EN] curtain wall

[VI] tường treo (xây trên kết cấu chịu lực)

Schleier /m/SỨ_TT/

[EN] suspended curtain wall

[VI] tường treo, tường xây trên kết cấu chịu lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 current wall, suspended wall /xây dựng/

tường treo