TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tường xây khan

tường xây khan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tường khô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tường đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xây khan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tường xếp đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tường xây khan

 dry wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drywall or dry wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dry wall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dry-stone wall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tường xây khan

Trockenmauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trockenmauer /f/XD/

[EN] dry wall, dry-stone wall

[VI] tường xây khan, tường đá, xây khan, tường xếp đá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dry wall /xây dựng/

tường xây khan

 dry wall /xây dựng/

tường xây khan

 drywall or dry wall /xây dựng/

tường xây khan, tường khô

 drywall or dry wall /xây dựng/

tường xây khan, tường khô

1. quá trình sử dụng ván lát tường để ốp tường của một công trình xây dựng. 2. loại tường ốp bằng ván lát tường chứ không trát vữa.

1. the process of using wallboard material to cover a building wall.the process of using wallboard material to cover a building wall.2. a wall covered with wallboard, rather than plaster.a wall covered with wallboard, rather than plaster.