Việt
tư bản tài chính
giói tài chính
giói tài phiệt
Anh
financial capital
Đức
Finanzkapital
Hochfinanz
Finanzkapital /n -s, -e u -ien/
tư bản tài chính; -
Hochfinanz /f =/
giói tài chính, giói tài phiệt, tư bản tài chính; Hoch
financial capital /toán & tin/
financial capital /xây dựng/