Việt
tư tưỏng thỏa hiệp
hòa giải chủ nghĩa.
chủ nghĩa hòa giải.
Đức
versöhnlerisch
Versöhnlertum
versöhnlerisch /a/
thuộc] tư tưỏng thỏa hiệp, hòa giải chủ nghĩa.
Versöhnlertum /n-(e)s/
tư tưỏng thỏa hiệp, chủ nghĩa hòa giải.