Việt
tạo âm
rối loạn vận ngôn rối loạn do khiếm khuyết trong hệ thần kinh trung ương hoặc ngoại biên và ảnh hưởng đến sự hô hấp
cộng hưởng và phát âm.
Anh
dysarthria
Đức
sonantisch
v Ein dem Fahrzeug entsprechendes Soundgeräusch erzeugen (Sound design).
Tạo âm thanh phù hợp cho từng loại xe (thiết kế âm thanh).
rối loạn vận ngôn rối loạn do khiếm khuyết trong hệ thần kinh trung ương hoặc ngoại biên và ảnh hưởng đến sự hô hấp, tạo âm, cộng hưởng và phát âm.
sonantisch /(Adj.) (Sprachw.)/
tạo âm;