TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo âm

tạo âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

rối loạn vận ngôn rối loạn do khiếm khuyết trong hệ thần kinh trung ương hoặc ngoại biên và ảnh hưởng đến sự hô hấp

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

cộng hưởng và phát âm.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

tạo âm

dysarthria

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

tạo âm

sonantisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ein dem Fahrzeug entsprechendes Soundgeräusch erzeugen (Sound design).

Tạo âm thanh phù hợp cho từng loại xe (thiết kế âm thanh).

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

dysarthria

rối loạn vận ngôn rối loạn do khiếm khuyết trong hệ thần kinh trung ương hoặc ngoại biên và ảnh hưởng đến sự hô hấp, tạo âm, cộng hưởng và phát âm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sonantisch /(Adj.) (Sprachw.)/

tạo âm;