Việt
tạo bồn
Anh
basining
556 Elemente und Baugruppen des Behälter- und Apparatebaus
556 Phần tử và nhóm lắp ráp trong chế tạo bồn chứa và thiết bị
15.5 Elemente und Baugruppen des Behälter- und Apparatebaus
15.5 Phần tử và nhóm lắp ráp trong chế' tạo bồn chứa và thiết bị
Schweißen von Halbzeugen im Behälter-, Apparate- und Rohrleitungsbau
Hàn bán thành phẩm trong các ngành chế tạo: bồn chứa, thiết bị và ống dẫn
Es wird vor allem im Großrohrleitungs- und Behälterbau eingesetzt.
được áp dụng chủ yếu trong ngành lắp ráp đường ống lớn và chế tạo bồn chứa.
Druckbehälterstähle (Hauptsymbol P)
Thép chế tạo bồn chịu áp suất (ký hiệu chính P)
basining /hóa học & vật liệu/