TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo bồn

tạo bồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tạo bồn

 basining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

556 Elemente und Baugruppen des Behälter- und Apparatebaus

556 Phần tử và nhóm lắp ráp trong chế tạo bồn chứa và thiết bị

15.5 Elemente und Baugruppen des Behälter- und Apparatebaus

15.5 Phần tử và nhóm lắp ráp trong chế' tạo bồn chứa và thiết bị

Schweißen von Halbzeugen im Behälter-, Apparate- und Rohrleitungsbau

Hàn bán thành phẩm trong các ngành chế tạo: bồn chứa, thiết bị và ống dẫn

Es wird vor allem im Großrohrleitungs- und Behälterbau eingesetzt.

được áp dụng chủ yếu trong ngành lắp ráp đường ống lớn và chế tạo bồn chứa.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Druckbehälterstähle (Hauptsymbol P)

Thép chế tạo bồn chịu áp suất (ký hiệu chính P)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basining /hóa học & vật liệu/

tạo bồn